Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overdrawn




overdrawn
động từ
Xem overdraw
tính từ
rút quá nhiều số tiền gởi trong một tài khoản (ngân hàng)
I am overdrawn by 500 pound
tôi đã rút quá mức đến 500 pao
chi trội (có nhiều tiền rút ra hơn tiền được trả)
a heavily overdrawn account
một tài khoản chi trả rất lớn


/'ouvə'drɔ:/

động từ overdrew, overdrawn
rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng

Related search result for "overdrawn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.