Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overeagerness




overeagerness
['ouvər'i:gənis]
danh từ
tính quá khao khát, tính quá hăm hở, tính quá háo hức


/'ouvər'i:gənis/

danh từ
tính quá khao khát, tính quá hăm hở, tính quá háo hức

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.