Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overflight




overflight
['ouvəflait]
danh từ
sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)


/'ouvəflait/

danh từ
sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.