Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overgovern




overgovern
['ouvə'gʌvən]
ngoại động từ
cai trị quá chặt tay


/'ouvə'gʌvən/

ngoại động từ
cai trị quá chặt tay

Related search result for "overgovern"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.