Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overlive




overlive
[,ouvə'liv]
ngoại động từ
sống lâu hơn (ai), sống quá (hạn)
nội động từ
còn sống; sống lâu quá


/,ouvə'liv/

ngoại động từ
sống lâu hơn (ai), sống quá (hạn)

nội động từ
còn sống; sống lâu quá

Related search result for "overlive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.