Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overriding




tính từ
quan trọng hơn bất cứ nhận định nào khác



overriding
[,ouvə'raidiη]
tính từ
quan trọng hơn bất cứ nhận định nào khác
this problem is of overriding importance
vấn đề này thì quan trọng hơn cả


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.