overtake 
overtake | [,ouvə'teik] |  | ngoại động từ overtook; overtaken | | |  | bắt kịp, vượt | | |  | xảy đến bất thình lình cho (ai) |  | nội động từ | | |  | vượt | | |  | never overtake on a curve | | | không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc | | |  | to be overtaken in drink | | |  | say rượu |
/,ouvə'teikn/
ngoại động từ overtook; overtaken
bắt kịp, vượt
xảy đến bất thình lình cho (ai)
nội động từ
vượt never overtake on a curve không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc !to be overtaken in drink
say rượu
|
|