painstaking
painstaking | ['peinzteikiη] |  | tính từ | | |  | làm hoặc đòi hỏi phải rất cẩn thận hoặc khó nhọc; chịu khó | | |  | a painstaking job | | | công việc khó nhọc | | |  | painstaking accuracy | | | sự chính xác chi li | | |  | a painstaking student/worker | | | một sinh viên/công nhân chịu khó |
/'peinz,teikiɳ/
tính từ
chịu khó, cần cù; cẩn thận
|
|