Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palm-tree




palm-tree
['pɑ:mtri:]
danh từ
(thực vật học) cây cọ; cây họ cọ


/'pɑ:mtri:/

danh từ
(thực vật học) cây cọ; cây loại cau dừa

Related search result for "palm-tree"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.