Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palmar




palmar
['pælmə]
tính từ
(thuộc) gan bàn tay; trong lòng bàn tay


/'pælmə/

tính từ
(thuộc) gan bàn tay; trong lòng bàn tay

Related search result for "palmar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.