Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paltriness




paltriness
['pɔ:ltrainis]
danh từ
tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện


/'p:ltrinis/

danh từ
tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.