Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
papistry




papistry
['peipistri]
danh từ
chủ nghĩa giáo hoàng


/'peipistri/

danh từ
chủ nghĩa giáo hoàng

Related search result for "papistry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.