Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
para




danh từ
(thông tục) lính nhảy dù
đoạn (văn, sách...)



para
['pærə]
danh từ
(thông tục) lính nhảy dù
đoạn (văn, sách...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.