Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paraphrase




paraphrase
['pærəfreiz]
danh từ
lời diễn giải
paraphrase of the sonnet
một lời diễn giải bài xonê
ngoại động từ
diễn giải dài dòng
paraphrase a speech in colloquial English
diễn giải bài diễn văn bằng một thứ tiếng Anh khẩu ngữ


/'pærəfreiz/

danh từ
ngữ giải thích, chú giải dài dòng

ngoại động từ
diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paraphrase"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.