Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parietal




parietal
[pə'raitəl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) đỉnh
parietal bones
xương đỉnh
(thực vật học) (thuộc) thành, vách (của hốc trong cơ thể)


/pə'raiitl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) đỉnh
parietal bones xương đỉnh
(thực vật học) (thuộc) thành ở vách

Related search result for "parietal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.