Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parlance




parlance
['pɑ:ləns]
danh từ
cách nói; lối nói
in common parlance
theo cách nói thông thường
in legal parlance
theo cách nói pháp lý


/'pɑ:ləns/

danh từ
cách nói
in common parlance theo cách nói thông thường
in legal parlance theo cách nói pháp lý

Related search result for "parlance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.