Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parsec




parsec
[pɑ:'sek]
danh từ
(thiên văn học) Pacsec (đơn vị đo khoảng cách tinh tú)


/pɑ:'sek/

danh từ
(thiên văn học) Pacsec (đơn vị đo khoảng cách tinh tú)

Related search result for "parsec"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.