Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patchy




patchy
['pæt∫i]
tính từ
lả tả; loang lổ, lốm đốm
patchy fog
sương mù lả tả, rời rạc
vá víu, chắp vá, không đều ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a patchy novel
tiểu thuyết chắp vá
his knowledge is patchy
kiến thức của hắn không hoàn chỉnh (chắp vá nhiều)


/'pætʃi/

tính từ
vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
his knowledge is patchy kiến thức của hắn chắp vá thiếu hệ thống

Related search result for "patchy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.