Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patina




patina
['pætinə]
danh từ, số nhiều patinas, patinae
đĩa kim loại mỏng
lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ)
nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)


/'pætinə/

danh từ
lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ)
nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)

Related search result for "patina"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.