Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patriarchate




patriarchate
['peitriɑ:keit]
danh từ
địa vị gia trưởng, chức giáo trưởng; nhiệm kỳ của giáo trưởng
khu thuộc quyền giáo trưởng; nhà của giáo trưởng


/'peitriɑ:kit/

danh từ
địa vị gia trưởng
chức giáo trưởng; nhiệm kỳ của giáo trưởng; khu thuộc quyền giáo trưởng

Related search result for "patriarchate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.