Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
payback




danh từ
lợi tức thu được từ một cuộc đầu tư



payback
['peibæk]
danh từ
lợi tức thu được từ một cuộc đầu tư


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.