Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pecten




pecten
['pektən]
danh từ, số nhiều pectines, pectens
(sinh vật học) lược, tấm lược; dãy gai lược
(động vật học) con điệp


/'pettən/

danh từ, số nhiều pectines /'pektini:z/
(động vật học) tấm lược

Related search result for "pecten"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.