Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peignoir





peignoir
['peinwɑ:]
danh từ
áo choàng tắm của đàn bà


/'peinwɑ:/

danh từ
áo choàng tắm của đàn bà

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.