Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perambulation




perambulation
[pə,ræmbju'lei∫n]
danh từ
sự đi dạo; sự đi đi lại lại
sự đi thanh tra (một vùng...)
sự đi vòng để qui định ranh giới


/pə,ræmbju'leiʃn/

danh từ
sự đi dạo
sự đi thanh tra (một vùng...)
sự đi vòng để qui định ranh giới

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.