Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perceptibility




perceptibility
[pə,septə'biləti]
danh từ
khả năng cảm nhận được, khả năng nhận biết được
khả năng quan sát thấy


/pə,septə'biliti/

danh từ
tính có thể nhận thức thấy, tính có thể cảm giác thấy

Related search result for "perceptibility"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.