Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perfumed




perfumed
['pə:fju:md]
tính từ
thơm, đượm hương thơm
có xức nước hoa


/'pə:fju:md/

tính từ
thơm, đượm hương thơm
có xức nước hoa

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.