Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perisher




perisher
['peri∫ə]
danh từ
(từ lóng) người quấy rầy (nhất là trẻ con)


/'periʃə/

danh từ
(từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy

Related search result for "perisher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.