Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peristome




peristome
['peristoum]
danh từ
(thực vật học) lông răng (ở miệng túi bào tử của rêu)
(động vật học) vùng quanh miệng


/'peristoum/

danh từ
(thực vật học) lông răng (ở miệng túi bào tử của rêu)
(động vật học) vùng quanh miệng

Related search result for "peristome"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.