Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
permanent wave




danh từ
cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu
lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định



permanent+wave
['pə:mənənt weiv]
danh từ
cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu (như) perm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.