Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
petrol station




danh từ
trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác)



petrol+station
['petrəl 'stei∫n]
Cách viết khác:
filling station
[,filiη'stei∫n]
service station
[sə:vis 'stei∫n]
danh từ
trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như gas station


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.