Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pharmacist




pharmacist
['fɑ:məsist]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được đào tạo để chế thuốc chữa bệnh; nhà hoá dược; dược sĩ
người được đào tạo về hoá dược để bán thuốc; người bán dược phẩm


/'fɑ:məsist/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.