Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
photon




photon
['foutɔn]
danh từ
(vật lý) Photon; lượng tử ánh sáng


/'foutɔn/

danh từ
(vật lý) Photon

Related search result for "photon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.