Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phrasing




danh từ
cách phân nhịp
ngữ cú; cách nói, cách viết



phrasing
[freiziη]
danh từ
(âm nhạc) cách phân nhịp
như phraseology


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phrase"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.