Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piaffe




piaffe
[pi'æf]
nội động từ
chạy nước kiệu chậm (ngựa)


/pi'æf/

nội động từ
chạy nước kiệu chậm (ngựa)

Related search result for "piaffe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.