Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piggish




piggish
['pigi∫]
tính từ
giống như lợn
tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn


/'pigiʃ/

tính từ
(thuộc) lợn; như lợn
phàm ăn; bẩn thỉu; khó chịu; thô tục, quạu cọ (như lợn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "piggish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.