Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pilferage




pilferage
['pifəridʒ]
danh từ
trò ăn cắp vặt, hành động ăn cắp vặt; khoản mất mát (do bị ăn cắp vặt trong khi vận chuyển, cất giữ vào kho)


/'pifəridʤ/

danh từ
trò ăn cắp vặt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.