Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piratic




piratic
[paiə'rætik]
Cách viết khác:
piratical
[paiə'rætikl]
tính từ
(thuộc) kẻ cướp biển; có tính chất cướp bóc
(thuộc) kẻ in lậu, phát thanh bất hợp pháp
piratic edition
lần xuất bản không xin phép tác giả


/pai'rætik/ (piratical) /pai'rætikəl/

tính từ
(thuộc) kẻ cướp biển; (thuộc) kẻ cướp; có tính chất ăn cướp
vi phạm quyền tác giả, không xin phép tác giả
piratic edition lần xuất bản không xin phép tác giả

Related search result for "piratic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.