Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pish




pish
[pi∫]
thán từ
gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm)
nội động từ
nói "gớm" !, nói "khiếp" ! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm)


/piʃ/

thán từ
gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm)

nội động từ
nói "gớm" !, nói "khiếp" ! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm)

Related search result for "pish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.