Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pitiless




pitiless
['pitilis]
tính từ
tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót
a pitiless killer
kẻ giết người độc ác
pitiless retribution
sự trừng phạt tàn nhẫn
gay gắt, khắc nghiệt; không ngớt
a scorching pitiless sun
mặt trời nóng gay gắt như thiêu như đốt


/'pitilis/

tính từ
tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pitiless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.