Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
placoid




placoid
['plækɔid]
tính từ
(động vật học) hình tấm (vây)
có vây hình tấm (cá)


/'plækɔid/

tính từ
(động vật học) hình tấm (vây)
có vây hình tấm (cá)

Related search result for "placoid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.