Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plainness




plainness
['pleinnis]
danh từ
sự rõ ràng
sự giản dị; tính giản dị
sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở
vẻ xấu xí


/'pleinnis/

danh từ
sự rõ ràng
sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác
sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở
vẻ xấu xí

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.