Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
planar




tính từ
có mặt phẳng
hai chiều



planar
['pleinə]
tính từ
có mặt phẳng
hai chiều



phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, phương án


phẳng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.