Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
planchet




planchet
['plæn∫it]
danh từ
mảnh kim loại tròn (để rập thành đồng tiền)


/'plænʃit/

danh từ
mảnh kim loại tròn (để rập thành đồng tiền)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.