Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
platelayer




platelayer
['pleitleiə(r)]
danh từ
công nhân đặt và sửa chữa đường ray


/'pleit,leiə/

danh từ
công nhân đặt và sửa đường ray

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.