Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plausible




plausible
['plɔ:zəbl]
tính từ
có miệng lưỡi khéo léo (người)
a plausible trickster
kẻ bịp bợm dẻo miệng
hợp lý, đáng tin cậy (bản tuyên bố, lời xin lỗi..)
a plausible argument
một lý lẽ có vẻ hợp lý



có lý lẽ

/'plɔ:zəbl/

tính từ
có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ)
a plausible argument một lý lẽ có vẻ hợp lý
nói có vẻ ngay thẳng; nói có vẻ đáng tin cậy (người)

Related search result for "plausible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.