Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
played out




played+out
['pleidaut]
tính từ
(thông tục) kiệt sức; kết thúc; không còn dùng được nữa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.