Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plectron




tính từ
(sinh vật học) dạng búa



plectron
['plektrən]
tính từ
(sinh vật học) dạng búa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.