Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pledger




pledger
['pledʒə]
danh từ
người đi cầm, người đi thế nợ


/'pledʤə/

danh từ
người đi cầm, người đi thế n

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.