Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
point-duty




point-duty
[,pɔint'dju:ti]
danh từ
việc điều khiển giao thông do một người cảnh sát đứng theo thường lệ ở giữa đường trông coi; nhiệm vụ điều khiển giao thông


/'pɔint,dju:ti/

danh từ
phiên trực
nhiệm vụ chỉ đường, nhiệm vụ điều khiển giao thông (của công an)

Related search result for "point-duty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.