Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pointel




danh từ
(thực vật học) nhụy cái
bút nhọn (viết trên cát)



pointel
['pɔintəl]
danh từ
(thực vật học) nhụy cái
bút nhọn (viết trên cát)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.